请输入您要查询的单词:

 

单词 lắt lay
释义

lắt lay

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [lat̚˧˦ laj˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [lak̚˦˧˥ laj˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lak̚˦˥ laj˧˧]

Verb

lắt lay

  1. to shake weakly
    Synonym: lay lắt

Adverb

lắt lay

  1. strugglingly, barely making ends meet
    Synonym: lay lắt
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 18:
      Tôi không lội ngược dòng gì hết, tôi chỉ quá xót ruột khi ngày ngày phải nhìn cái cảnh công nhân của tôi sống lắt lay, làm lắt lay, ăn lắt lay, cái gì cũng lắt lay để rồi khi nằm xuống cũng lắt lay không ra cái giống người!
      I am not going against the current at all; it's just that my heart breaks when every single day I see my workers struggling to live, struggling to work, struggling to eat, struggling with everything, and even struggling to lie down afterwards; they don't seem human anymore!
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/8 17:55:30