请输入您要查询的单词:
单词
lobbés
释义
lobbés
See also:
lobbes
French
Verb
lobbés
masculine plural of the past participle of
lobbé
随便看
ứng cứu
ứng cử
ứng cử viên
ứng dụng
ứng hiện
ứng nghiệm
ứng phó
ứng thí
ứng tuyển
ứng tác
ứng viên
ứng xử
ứ đọng
Ừ
ừ
ừa
ừm
Ử
ử
ửng
Ữ
ữ
Ự
ự
ực
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 21:39:35