请输入您要查询的单词:
单词
jiftaħ
释义
jiftaħ
Maltese
Pronunciation
IPA
(key)
:
/ˈjɪftaħ/
Verb
jiftaħ
form of
fetaħ
随便看
bỉ sắc tư phong
bị
bịa
bịa đặt
bị can
bịch
bị chú
bị cáo
bị cảm
bị hại
bịnh
bịn rịn
bịp
bịt
bị thịt
bịt miệng
bịt tai trộm chuông
bị Tào Tháo đuổi
bị động
bọ
bọc
bọ chét
bọ chét mèo
bọ chó
bọ cánh cứng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/6 22:01:13