bọ cánh cứng
Vietnamese
Etymology
bọ + cánh cứng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓɔ˧˨ʔ kajŋ̟˧˦ kɨŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɔ˨˩ʔ kɛɲ˦˧˥ kɨŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓɔ˨˩˨ kan˦˥ kɨŋ˦˥]
Noun
(classifier con) bọ cánh cứng
- beetle
See also
- bọ dừa
- bọ hung
- bổ củi
- cánh cam
- gián