请输入您要查询的单词:

 

单词 bịt miệng
释义

bịt miệng

Vietnamese

Etymology

bịt (to cover, to stop up) + miệng (mouth).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓit̚˧˨ʔ miəŋ˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓit̚˨˩ʔ miəŋ˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓɨt̚˨˩˨ miəŋ˨˩˨]

Verb

bịt miệng

  1. to silence
    • 2005, chapter 1, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      Nếu chúng ta để y phát giác, chỉ sợ y muốn giết người bịt miệng, hai anh em chúng ta chắc chắn không phải là địch thủ.
      If we let him discover us, I'm afraid he'll want to kill us to silence us; the two of us certainly are no match to him.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/12 3:22:32