请输入您要查询的单词:
单词
eristi
释义
eristi
Finnish
Verb
eristi
Third-person singular indicative past form of
eristää
.
随便看
chạnh
chạnh lòng
chạo
chạp
chạy
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy giặc
chạy loạn
chạy làng
chạy nước rút
chạy sô
chạy tiền
chạy trốn
chạy đua
chả
chả bốc
chả chi
chả châm
chả cá Lã Vọng
chả dỏm
chả giò
chải
chải chuốt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 0:05:29