chạy đua
Vietnamese
Etymology
chạy + đua.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaj˧˨ʔ ʔɗuə˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕaj˨˩ʔ ʔɗuə˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ca(ː)j˨˩˨ ʔɗuə˧˧]
Verb
chạy đua
- to race; to run a race