请输入您要查询的单词:
单词
distruti
释义
distruti
Venetian
Adjective
distruti
m
masculine plural of
distruto
随便看
chơi đùa
chơi đĩ
chơi đẹp
chơi đểu
Chơ Ro
chơ vơ
chưa
chưa biết mèo nào cắn mỉu nào
chưng
chưng cất
chương
chương trình
chương trình máy tính
chương trình truyền hình
chước
chướng
chướng khí
chướng ngại
chướng ngại vật
chườm
chường
chưởng
Chưởng cơ
chưởng cơ
Chưởng dinh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 11:13:22