请输入您要查询的单词:
单词
calciabamus
释义
calciabamus
Latin
Verb
calciābāmus
first-person plural imperfect active indicative of
calciō
随便看
biến động
biết
biết bao
biết chết liền
biết chừng
biết chữ
biết mấy
biết rồi, khổ lắm, nói mãi
biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe
biết ơn
biếu
biếu xén
biền
biền ngẫu
biển
biển báo
biển cả
biển Hoa Đông
biển hồ
biển lận
biển người
biển thủ
Biển Đen
Biển Đông
Biển Đức
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 17:14:59