请输入您要查询的单词:
单词
bryllupet
释义
bryllupet
Norwegian Bokmål
Noun
bryllupet
n
definite singular of
bryllup
随便看
lễ Tạ Ơn
lễ vật
lễ đường
Lệ
lệ
lệch
lệ chi
lệch pha
lệnh
lệ như
lệ phí
lệ thuộc
lị
lịch
lịch lãm
lịch sử
lịch sự
lịch thiệp
lịch trình
lịm
lọ
lọbalọba
lọc
lọc lõi
lọdọọdun
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 7:15:47