请输入您要查询的单词:
单词
Zellwände
释义
Zellwände
German
Noun
Zellwände
f
plural of
Zellwand
随便看
tết nhất
Tết Trung thu
Tết Tây
Tết âm lịch
Tết Đoan Ngọ
tể tướng
tệ
tệ bạc
tệ nạn
tệp
tỉ
tỉa
tỉ dụ
tỉ giá
tỉ-khâu-ni
tỉ lệ
tỉ mỉ
tỉnh
tỉnh bang
tỉnh bơ
tỉnh lị
tỉnh lộ
tỉnh ngộ
tỉnh thành
tỉnh táo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 6:43:29