Tết Trung thu
Vietnamese
Etymology
Tết (“festival”) + Trung thu (“mid-autumn”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tet̚˧˦ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ tʰu˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tet̚˦˧˥ ʈʊwŋ͡m˧˧ tʰʊw˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [təːt̚˦˥ ʈʊwŋ͡m˧˧ tʰʊw˧˧]
Noun
Tết Trung thu
- Mid-Autumn Festival