请输入您要查询的单词:
单词
zaikais
释义
zaikais
English
Noun
zaikais
plural of
zaikai
随便看
ưu tú
ưu tư
ưu việt
ưu ái
ưu điểm
ưu đãi
ươi
ươn
ư̆nh
ước
Ước Bang
ước chung lớn nhất
ước hẹn
ước lượng
ước muốn
ước mơ
ước số chung lớn nhất
ước tính
ướp
ướt
ướt nhẹp
ướt át
Ƴ
ƴ
ƴa
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 0:17:32