请输入您要查询的单词:

 

单词 ước
释义

ước

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɨək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɨək̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɨək̚˦˥]

Verb

ước

  1. to wish in your mind; compare cầu (to pray) and chúc (to verbalize to someone what you wish for them)
    • (Can we date this quote?), Võ Thiện Thanh (lyrics and music), “Ước gì [I Wish]”:
      : Ước gì em đã không lỡ lời
      Ước gì ta đừng có giận hờn
      Để giờ đây cô đơn vắng tanh
      Đời em đã vắng anh rồi.
      Ước gì cho thời gian trở lại
      Ước gì em gặp anh một lần
      Em sẽ nói em luôn nhớ anh
      Và em chỉ có anh thôi.
      ♀: I wish I hadn't said those awful things
      I wish we hadn't fought
      Because I'm so lonely now
      My life now is without you.
      I wish I could turn back time
      I wish I could meet you one more time
      I would tell you I'd always missed you
      And you were the only one for me.

Noun

ước

  1. Clipping of ước số (divisor).

See also

Derived terms
  • ao ước
  • bội ước
  • cầu được ước thấy
  • chế ước
  • công ước
  • đại ước
  • điều ước
  • đính ước
  • định ước
  • giản ước
  • giao ước
  • hẹn ước
  • hiệp ước
  • hoà ước
  • hương ước
  • kết ước
  • khế ước
  • khoán ước
  • kiệm ước
  • mật ước
  • minh ước
  • mong ước
  • mộng ước
  • mơ ước
  • nguyện ước
  • phân ước
  • qui ước
  • quy ước
  • rày ước mai ao
  • tạm ước
  • thất ước
  • thề ước
  • thoả ước
  • thương ước
  • ước ao
  • ước chung
  • ước chung lớn nhất
  • ước chừng
  • ước định
  • ước hẹn
  • ước lệ
  • ước lược
  • ước lượng
  • ước mong
  • ước mơ
  • ước muốn
  • ước nguyện
  • ước số
  • ước số chung
  • ước thúc
  • ước tính
  • ước vọng
  • vi ước
  • vô ước
  • bội
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/7 8:29:50