ước số chung lớn nhất
Vietnamese
Etymology
ước số (“divisor”) + chung (“common”) + lớn (“big”) + nhất (“most”), calque of Chinese 最大公約數 (tối đại công ước số)
Noun
ước số chung lớn nhất
- (arithmetic, formal) the greatest common divisor
- Synonym: ước chung lớn nhất
See also
- bội số chung nhỏ nhất