请输入您要查询的单词:
单词
vollmundigstes
释义
vollmundigstes
German
Adjective
vollmundigstes
inflected form of
vollmundig
随便看
hệ toạ độ
hệ trọng
hệ tuần hoàn
hệ tọa độ
hệ điều hành
hỉ
hỉ nộ ái ố
hịch
hị́a
họ
họa
họa báo
họa mi
họa phúc
họa sĩ
họa viên
học
học bạ
học bổng
học chay
học chế
học giả
học hiệu
học hành
học hỏi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 0:53:35