học hiệu
See also: hộ chiếu
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 學校 (“school”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [hawk͡p̚˧˨ʔ hiəw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [hawk͡p̚˨˩ʔ hiw˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [hawk͡p̚˨˩˨ hiw˨˩˨]
Noun
học hiệu
- (obsolete) school
Synonyms
- trường học (場學)