请输入您要查询的单词:
单词
verschluckst
释义
verschluckst
German
Verb
verschluckst
second-person singular present of
verschlucken
随便看
đéng
đéo
đéo bao giờ
đét-xe
đê
đêm
đêm Nô-en
đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối
đêm trước
đêm trước Lễ Các Thánh
đêm trước ngày lễ Các Thánh
đêm đêm
đê tiện
đì
đìa
đình
đình bản
đình chiến
đình chỉ
đình công
đình trệ
đình đám
đình đốn
đìu hiu
đì đùng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 6:40:14