đình chỉ
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 停止.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗïŋ˨˩ t͡ɕi˧˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɨn˦˩ t͡ɕɪj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗɨn˨˩ cɪj˨˩˦]
Verb
đình chỉ
- to suspend