请输入您要查询的单词:
单词
sovereynli
释义
sovereynli
Middle English
Adverb
sovereynli
Alternative form of
sovereynly
随便看
bịn rịn
bịp
bịt
bị thịt
bịt miệng
bịt tai trộm chuông
bị Tào Tháo đuổi
bị động
bọ
bọc
bọ chét
bọ chét mèo
bọ chó
bọ cánh cứng
Bọ Cạp
bọ cạp
bọ dừa
Bọgeria
bọ gậy
bọ hung
Bọkina Faso
bọkọtọ
bọn
bọng
bọng đái
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 5:14:06