请输入您要查询的单词:
单词
somatoliberin
释义
somatoliberin
English
Noun
somatoliberin
(
uncountable
)
(
biochemistry
)
The somatocrinin.
随便看
thôi thúc
thô lỗ
thôn
thông
thông báo
thông cáo
thông cảm
thông dịch viên
thông dụng
thông gia
thông hành
thông lệ
thông minh
thông qua
thông quan
thông rụng lá
thông suốt
thông số
thông thiên học
thông thoáng
thông thuộc
thông thái
thông thương
thông thường
thông thạo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 20:21:04