thông thương
See also: thông thường
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 通商.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ tʰɨəŋ˧˧]
Adjective
thông thương
- (of nations, regions, etc.) to have trade relations