请输入您要查询的单词:
单词
sklavigantaj
释义
sklavigantaj
Esperanto
Adjective
sklavigantaj
plural present active participle of
sklavigi
随便看
hồng táo
hồng vệ binh
hồng xiêm
hồng y
hồn nhiên
hồn phi phách tán
hồn xiêu phách lạc
hồ sơ
hồ thuỷ
hồ thủy
hồ Tây
hồ điệp
hồ đồ
hồ đồng
hổ
Hổ Cáp
hổi
hổ khẩu
hổm
hổng
hổng dám đâu
hổn hển
hổ phách
hổ phụ sinh hổ tử
hổ quyền
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 17:21:53