请输入您要查询的单词:
单词
sapehs
释义
sapehs
English
Noun
sapehs
plural of
sapeh
随便看
khoáy
khoân-kéng
khoân-pó
khoé
khoét
kho͘
khoṇḍóo
khoṣóng
khoả
khoản
khoảng
khoảng cách
khoảng cách xã giao
khoảng cách xã hội
khoảng trống
khoảnh
khoảnh khắc
khoả thân
khoằm
khoẻ
khoẻ mạnh
KHR
Khrami
khrao
khrap
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 12:38:05