khoảng cách xã giao
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xwaːŋ˧˩ kajk̟̚˧˦ saː˦ˀ˥ zaːw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰwaːŋ˧˨ kat̚˦˧˥ saː˧˨ jaːw˧˧] ~ [xwaːŋ˧˨ kat̚˦˧˥ saː˧˨ jaːw˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥ saː˨˩˦ jaːw˧˧] ~ [xwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥ saː˨˩˦ jaːw˧˧]
Etymology
khoảng cách (“space”) + xã giao (“social interaction”)
Noun
khoảng cách xã giao
- social distance
- giữ khoảng cách xã hội
- to keep social distancing
Synonyms
- (social distance): khoảng cách xã hội