khoảng cách
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xwaːŋ˧˩ kajk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰwaːŋ˧˨ kat̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥] ~ [xwaːŋ˨˩˦ kat̚˦˥]
Noun
khoảng cách
- distance, space
单词 | khoảng cách |
释义 | khoảng cách |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。