请输入您要查询的单词:
单词
sanitizados
释义
sanitizados
Spanish
Verb
sanitizados
Masculine plural past participle of
sanitizar
.
随便看
cục gôm
cục mịch
cục ta cục tác
cục tác
Cục Điều tra Liên bang
cụ kị
cụ kỵ
cụm
cụm danh từ
cụm từ
cụm động từ
cụng
cụp
cụt
cụ thể
cụt hứng
cụt lủn
củ
của
của cải
của nợ
của ít lòng nhiều
Củ Chi
củ chuối
củ cải
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 22:26:55