của nợ
Vietnamese
Etymology
của + nợ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kuə˧˩ nəː˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kuə˧˨ nəː˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kuə˨˩˦ nəː˨˩˨]
Noun
của nợ
- curse; pain in the neck
单词 | của nợ |
释义 | của nợ |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。