请输入您要查询的单词:
单词
rosicchiando
释义
rosicchiando
Italian
Verb
rosicchiando
gerund of
rosicchiare
随便看
bột chiên
bột giặt
bột gạo
bộ thủ
bột khởi
bột mì
bột ngũ vị hương
bột ngọt
bột năng
bột nếp
bột phát
bộ trưởng
bộ tám
bộ tư
bộ tộc
bộ tứ
bộ vuông
bộ điệu
bộ đôi
bộ đội
bớ
bới
bới lông tìm vết
bới móc
bớp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 20:22:05