请输入您要查询的单词:

 

单词 bột mì
释义

bột mì

Vietnamese

Alternative forms

  • bột mỳ

Etymology

bột (flour, powder) + (wheat). Compare bánh mì.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓot̚˧˨ʔ mi˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓok̚˨˩ʔ mɪj˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓok̚˨˩˨ mɪj˨˩]

Noun

bột mì • (孛麵)

  1. wheat flour (flour made from wheat)
    • (Can we date this quote?)嘉定賦 Gia Định phú:
      Trong Cầu Đường bào chuốt ngọt ngon, đủ đường phổi, đường cát, đường phèn, đường hạ, / Ngoài Xóm Bột phơi phong trắng dã, nhiều bột mì, bột đậu, bột lọc, bột khoai.
      (please add an English translation of this quote)

Synonyms

  • (wheat flour): bột lúa mì
  • bột báng
  • bột bánh mì
  • bột gạo
  • bột nếp
  • bột nhão
  • bột sắn
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/2 15:05:21