bộ tứ
Vietnamese
Etymology
bộ + tứ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓo˧˨ʔ tɨ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓow˨˩ʔ tɨ˨˩˦]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓow˨˩˨ tɨ˦˥]
Noun
bộ tứ
- (music) quartet
See also
- diễn đơn
- bộ đôi
- bộ ba
- bộ năm
- bộ sáu
- bộ bảy
- bộ tám