请输入您要查询的单词:
单词
Rickson
释义
Rickson
English
Etymology
From
Rick
+
-son
.
Proper noun
Rickson
A patronymic surname
.
随便看
nhà khoa học
nhà khách
nhà khảo cổ
nhà kinh tế học
nhà kính
nhà là phải có nóc
nhà lá
Nhà Lê
nhà Lê
nhàm
nhàm chán
nhà máy
nhàn
nhàn cư vi bất thiện
nhà nghiên cứu
nhà nghề
nhà nghỉ
nhà ngoại giao
nhà nguyện
nhà ngói cây mít
nhành
nhà nước
nhào
nhào lộn
nhà phê bình
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 19:16:49