请输入您要查询的单词:
单词
Reconstruction:Proto-Finnic/viicikko
释义
See
Reconstruction:Proto-Finnic/viicikkoi
随便看
đặt
đặt cọc
đặt hàng
đặt ra
đặt tên
đặt vòng
đẹp
đẹp trai
đẹp đẽ
đẹt
đẻ
đẻ hoang
đẻn
đẻ non
đẽo
đế
đếch
đếm
đếm xỉa
đến
đến chốn
đến nơi đến chốn
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
Đế quốc La Mã Thần thánh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 14:55:46