đặt hàng
Vietnamese
Etymology
đặt + hàng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗat̚˧˨ʔ haːŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗak̚˨˩ʔ haːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗak̚˨˩˨ haːŋ˨˩]
Verb
đặt hàng
- to place an order; to order