请输入您要查询的单词:
单词
percepirete
释义
percepirete
Italian
Verb
percepirete
second-person plural future of
percepire
随便看
cábila
cábilas
cá biệt
cábmit
cábula
cábulas
cábán
cábóg
cá bơn
cá bống
cá bột
Các
các
cáca
cáca bainise
cáca greidille
cáca milis
cáca tae
cácaí
Các-bon
các-bon
Cáceres
cách
cách biệt
cách chức
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 8:16:04