请输入您要查询的单词:
单词
pavornas
释义
pavornas
Swedish
Noun
pavornas
definite genitive plural of
pava
随便看
nếm
nếm trải
nến
nếp
nếp than
nết
nết na
nếu
nề
nền
nền nếp
nền tảng
nề nếp
nể
nệm
nệm hơi
nện
nỉ non
nịch
nịnh
nịnh thần
nịnh đầm
nịt
nịt vú
nọ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 9:28:04