请输入您要查询的单词:

 

单词 nịnh đầm
释义

nịnh đầm

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [nïŋ˧˨ʔ ʔɗəm˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [nɨn˨˩ʔ ʔɗəm˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [nɨn˨˩˨ ʔɗəm˨˩]

Adjective

nịnh đầm

  1. (derogatory) gallant
    • 1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 1, in Số đỏ, Hà Nội báo:
      Dò mãi mới biết rằng tên của vợ ông là Văn, của ông là Minh thì ông đặt ngay là Văn Minh, tên vợ ở trên tên ông, tên ông đội dưới, cho nó có vẻ nịnh đầm.
      After researching him for a long long time, they found out is wife's name was Văn, and his was Minh, out of which he had immediately made Văn Minh [Culture] — his wife's name before his own, his name after — to come over as gallant.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/6 9:32:14