请输入您要查询的单词:
单词
paradigmi
释义
paradigmi
Italian
Noun
paradigmi
m
plural of
paradigma
随便看
hổ
Hổ Cáp
hổi
hổ khẩu
hổm
hổng
hổng dám đâu
hổn hển
hổ phách
hổ phụ sinh hổ tử
hổ quyền
hổ sư
hổ thẹn
hỗ
hỗn
hỗng
hỗn hào
hỗn hợp
hỗn loạn
hỗn láo
hỗn số
hỗn độn
hỗ trợ
hộ
hộc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 18:35:15