请输入您要查询的单词:
单词
Panphobie
释义
Panphobie
See also:
panphobie
German
Noun
Panphobie
f
panphobia
随便看
đây khua
đây mjạc
đây ngòi
đây pjòi
đây rèng
đây rại
đây slao
đây slích
đây ti̱nh
đây xẩu
đây đo
đây đây
đây đứa
đâư
đã
đãi
đãi ngộ
đãng
đãng trí
đã và đang
đãy
đè
đèn
đèn cầy
đèn lồng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 2:59:51