请输入您要查询的单词:

 

单词 đây pjòi
释义

đây pjòi

Tày

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɗəj˧˧ pʲɔj˧˨]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [ɗəj˦˥ bʱʲɔj˩]

Adjective

đây pjòi (低賠)

  1. beautiful
    nà khẩu đây pjòi.blooming rice paddies
    Cáng mác pẻn bặng luồng khẩu chăn đây pjòi.
    The mandarin branches are like grains, so beautiful.
    答情𥢅準準低賠
    Đáp tình riêng chốn chốn đây pjòi.
  2. lucky
    Mọi dưởng đây pjòi.
    Wish all the luck.

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/7/7 6:45:17