请输入您要查询的单词:

 

单词 đây đây
释义

đây đây

Tày

Etymology

Reduplication of đây.

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɗəj˧˧ ɗəj˧˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [ɗəj˦˥ ɗəj˦˥]

Adjective

đây đây (低低)

  1. good and good
    字竹字枚𠰃忌忌
    吟金吟玉句低低
    Dử trúc dử mai dom cậy cậy
    Cằm kim cằm ngọc củ đây đây
    (please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/9 14:36:43