请输入您要查询的单词:
单词
paléochrétiens
释义
paléochrétiens
French
Adjective
paléochrétiens
m
pl
masculine plural of
paléochrétien
随便看
nhà ảo thuật
nhá
nhác
nhách
nhái
nhám
nhá máy
nhánh
nháo
nháo nhào
nháo nhác
nháp
nhát
nhát cáy
nhát gan
nhát ma
nháy
nháy nháy
nhâl
Nhâm
nhâm nhi
nhân
nhân bản
nhân chưng
nhân chủng học
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 18:51:48