nháp
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaːp̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɲaːp̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaːp̚˦˥]
Verb
nháp (𡊠)
- to draft; to scribble
- giấy nháp
- scratch paper
单词 | nháp |
释义 | nháp |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。