请输入您要查询的单词:
单词
ovulavate
释义
ovulavate
Italian
Verb
ovulavate
second-person plural imperfect indicative of
ovulare
随便看
gật gù
gật đầu
gậy
gậy gộc
gắm
gắn
gắn bó
gắng
gắng gượng
gắn kết
gắp
gắt
gắt gỏng
gằn
gặm
Gặm nhấm
gặm nhấm
gặng
gặp
gặp gỡ
gặp may
gặt
gặt hái
gẹ
gẹdu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 5:32:03