gằn
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɣan˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ɣaŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɣaŋ˨˩]
Adjective
gằn (𠼹)
- choking
- 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 148:
- Sau khi quét tia mắt hằn học nhìn khắp lượt học sinh Ban Tú tài đã nghiêm chỉnh xếp hàng trên sân trường, Valenco gằn giọng nói: […]
- After his gaze full of hate scanned the Baccalaureate students neatly arranged in rows on the schoolyard, Valenco said in a choking voice, […]
-