gắng
Vietnamese
Etymology
Compare gặng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɣaŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ɣaŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɣaŋ˦˥]
Verb
gắng (𠡚, 𪟙)
- to endeavour (to); to strive (to)
Derived terms
Derived terms
- cố gắng
- gắng công
- gắng gỏi
- gắng gổ
- gắng gượng
- gắng sức