请输入您要查询的单词:
单词
nettester
释义
nettester
German
Adjective
nettester
inflected form of
nett
随便看
tiṭ
tiṭṭawin
tiṭṭhant
tiṭṭhati
tiếc
tiếm quyền
Tiến
tiến
tiến bộ
tiến công
tiến cử
tiếng
tiếng Afrikaans
Tiếng Anh
tiếng Anh
tiếng Ba Tư
tiếng Do Thái
tiếng Hin-đi
tiếng Hoa
tiếng Hàn
tiếng Hán
tiếng Kinh
tiếng lóng
tiếng Mãn
tiếng Mĩ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/7 7:04:55