tiếng lóng
Vietnamese
Etymology
tiếng (“language”) + lóng.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ lawŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ lawŋ͡m˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˦˥ lawŋ͡m˦˥]
Noun
tiếng lóng
- slang