tiếng Mĩ
Vietnamese
FWOTD – 12 January 2015
The spelling of this entry has been normalized from tiếng Mỹ according to the principles established by Wiktionary's editor community as described at Wiktionary:About Vietnamese or recent spelling standards of the language.
Alternative forms
- tiếng Mỹ
Etymology
tiếng (“language”) + Mĩ (“America”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ mi˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ mɪj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˦˥ mɪj˨˩˦]
Audio (Hà Nội) (file)
Noun
(classifier thứ) tiếng Mĩ • (㗂美)
- (chiefly US) English (the English language)
- nói giỏi tiếng Mỹ ― to speak English fluently/skillfully
- 1971: Nguyễn Trung Thành, Đất Quảng, vol. 1, p. 66
- Thằng Min nói bằng tiếng Mỹ rành rọt dứt khoát như ra lệnh...
- Min spoke in English, clearly and precisely, as if giving a command...
- Thằng Min nói bằng tiếng Mỹ rành rọt dứt khoát như ra lệnh...
- For more quotations using this term, see Citations:tiếng Mĩ.
- American English
- 2011: Hillary Rodham Clinton (translated into Vietnamese by the U.S. Embassy in Hanoi), Ngoại trưởng Hoa Kỳ Hillary Clinton phát biểu tại Hội nghị về tự do Internet
- Vì vậy, để sử dụng một thành ngữ trong tiếng Mỹ, quan điểm của chúng tôi là "Cái gì không hỏng thì đừng có sửa."
- So to use an American phrase, our position is, "If it ain't broke, don't fix it."
- Vì vậy, để sử dụng một thành ngữ trong tiếng Mỹ, quan điểm của chúng tôi là "Cái gì không hỏng thì đừng có sửa."
- 2011: Hillary Rodham Clinton (translated into Vietnamese by the U.S. Embassy in Hanoi), Ngoại trưởng Hoa Kỳ Hillary Clinton phát biểu tại Hội nghị về tự do Internet
Usage notes
The spelling tiếng Mĩ is rare – very rare in the sense of the English language in general. The spelling tiếng Mỹ is much more common, but Wiktionary's practice prefers this spelling.
Synonyms
- (English language): tiếng Anh, Anh ngữ (dated)
Related terms
- người Mĩ
- nước Mĩ
Adjective
tiếng Mĩ
- (chiefly US) English (in the English language)
Usage notes
The spelling tiếng Mĩ is very rare. The spelling tiếng Mỹ is used instead.
Synonyms
- (in the English language): tiếng Anh, Anh ngữ (dated)