请输入您要查询的单词:
单词
mailboxes
释义
mailboxes
See also:
mail-boxes
English
Noun
mailboxes
plural of
mailbox
随便看
tủi thân
tủ lạnh
tủm tỉm
tủn mủn
tủ sách
tủy
tủy sống
tủy xương
tứ
Tứ bất tử
tức
tức bực
tức giận
tứ chi
tức khắc
tức là
tức thì
tức tưởi
tức tốc
tức tối
tức vị
tứ diện
tứ giác
Tứ Hải
tứ hải
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 15:05:08